Characters remaining: 500/500
Translation

industrial life insurance

/in'dʌstriəl'laifin'ʃuərəns/
Academic
Friendly

Từ "industrial life insurance" trong tiếng Anh có thể được dịch "bảo hiểm lao động" trong tiếng Việt. Đây một loại hình bảo hiểm nhân thọ, người lao động sẽ đóng góp một khoản tiền nhỏ hàng tuần hoặc hàng tháng để bảo vệ tài chính cho gia đình của họ trong trường hợp không may xảy ra.

Giải thích chi tiết:
  • Đối tượng áp dụng: Bảo hiểm lao động thường dành cho những người lao động thu nhập thấp hoặc không ổn định, giúp họ có thể tham gia bảo hiểm với mức đóng góp hợp .
  • Cách thức hoạt động: Người tham gia sẽ đóng tiền bảo hiểm định kỳ (hằng tuần hoặc hằng tháng). Nếu người tham gia qua đời, gia đình họ sẽ nhận được một khoản tiền bảo hiểm để trang trải chi phí duy trì cuộc sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I have an industrial life insurance policy to protect my family."
    • (Tôi một hợp đồng bảo hiểm lao động để bảo vệ gia đình mình.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Many workers opt for industrial life insurance because it provides financial security for their loved ones."
    • (Nhiều công nhân chọn bảo hiểm lao động cung cấp sự an toàn tài chính cho những người thân yêu của họ.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Industrial: Từ này có nghĩa "công nghiệp", thường liên quan đến việc sản xuất các hoạt động kinh doanh. Trong ngữ cảnh bảo hiểm, chỉ ra rằng bảo hiểm này được thiết kế cho những người lao động trong các ngành công nghiệp.

  • Life insurance: bảo hiểm nhân thọ, có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng bảo hiểm lao động. dụ, bạn có thể bảo hiểm nhân thọ truyền thống, bảo hiểm nhân thọ vĩnh viễn, hoặc bảo hiểm tạm thời.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Term life insurance: Bảo hiểm nhân thọ tạm thời, thời hạn nhất định.
  • Whole life insurance: Bảo hiểm nhân thọ toàn phần, giá trị suốt đời tích lũy tiền mặt.
  • Group life insurance: Bảo hiểm nhân thọ nhóm, thường do công ty cung cấp cho nhân viên.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Premium: Phí bảo hiểm người tham gia phải trả để giữ hợp đồng bảo hiểm.
  • Beneficiary: Người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm, tức là người nhận tiền bảo hiểm khi sự kiện xảy ra.
  • Underwriting: Quá trình đánh giá rủi ro quyết định mức phí bảo hiểm.
Kết luận:

"Industrial life insurance" một lựa chọn bảo hiểm hữu ích cho những người lao động thu nhập không ổn định, giúp họ có thể bảo vệ gia đình trong trường hợp không may xảy ra.

danh từ
  1. bảo hiểm lao động (đóng góp hằng tuần hay hằng tháng)

Comments and discussion on the word "industrial life insurance"